--

bốc vác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc vác

+  

  • To load and unload by hand
    • bốc vác hàng hoá
      to load and unload goods by hand
    • công nhân bốc vác
      a porter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc vác"
Lượt xem: 679